Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mə.tɪv/

Tính từ sửa

calmative /ˈkɑː.mə.tɪv/

  1. (Y học) Làm dịu đi, làm giảm đau.

Danh từ sửa

calmative /ˈkɑː.mə.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau.

Tham khảo sửa