Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
califat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.li.fa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
califat
/ka.li.fa/
califat
/ka.li.fa/
califat
gđ
/ka.li.fa/
Chức
vua
Thổ
Nhĩ
Kỳ
,
chức
khalip
.
Triều
vua
Thổ
Nhĩ
Kỳ
.
Vương
quốc
Thổ
Nhĩ
Kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
califat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)