Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.lən.ˌtʃʊr/

Danh từ

sửa

calenture /ˈkæ.lən.ˌtʃʊr/

  1. (Y học) Bệnh sốt nhiệt đới.

Tham khảo

sửa