Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

calcinate ngoại động từ

  1. Nung thành vôi.
  2. Đốt thành tro.
  3. Nung khô.

Nội động từ

sửa

calcinate nội động từ

  1. Bị nung thành vôi.
  2. Bị đốt thành tro.
  3. Bị nung khô.

Tham khảo

sửa