Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæl.sə.ˌkoʊl/

Danh từ

sửa

calcicole /ˈkæl.sə.ˌkoʊl/

  1. Cây mọc trên đất vôi.

Tính từ

sửa

calcicole /ˈkæl.sə.ˌkoʊl/

  1. Mọc trên đất vôi.

Tham khảo

sửa