Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlæʃ/

Danh từ

sửa

calash /kə.ˈlæʃ/

  1. Xe ngựa mui gập.
  2. Xe độc nhẹ.

Tham khảo

sửa