Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
calage
/ka.laʒ/
calage
/ka.laʒ/
calage
gđ
/ka.laʒ/
Sự
kê
,
sự
chèn
.
(
Hàng không
)
Góc
cánh quạt
.
Tham khảo
sửa
"
calage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)