Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ɲɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cagnotte
/ka.ɲɔt/
cagnotte
/ka.ɲɔt/

cagnotte gc /ka.ɲɔt/

  1. Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp).
  2. Quỹ chung (của một nhóm người).
  3. Tiền để riêng.

Tham khảo

sửa