cagnotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ɲɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cagnotte /ka.ɲɔt/ |
cagnotte /ka.ɲɔt/ |
cagnotte gc /ka.ɲɔt/
- Ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp).
- Quỹ chung (của một nhóm người).
- Tiền để riêng.
Tham khảo
sửa- "cagnotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)