Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.dɑ̃.se/

Ngoại động từ

sửa

cadencer ngoại động từ /ka.dɑ̃.se/

  1. Điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp.
    Cadencer son pas — điều chỉnh bước đi theo nhịp
  2. Làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ... ).

Tham khảo

sửa