Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cachette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʃɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cachette
/ka.ʃɛt/
cachettes
/ka.ʃɛt/
cachette
gc
/ka.ʃɛt/
Chỗ
giấu
,
chỗ
nấp
,
chỗ
trốn
.
en
cachette
— vụng, trộm, vụng trộm
Rire en
cachette
— cười trộm
Tham khảo
sửa
"
cachette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)