cabochon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.bə.ˌʃɑːn/
Danh từ
sửacabochon /ˈkæ.bə.ˌʃɑːn/
Tham khảo
sửa- "cabochon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bɔ.ʃɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabochon /ka.bɔ.ʃɔ̃/ |
cabochons /ka.bɔ.ʃɔ̃/ |
cabochon gđ /ka.bɔ.ʃɔ̃/
Tham khảo
sửa- "cabochon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)