Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.bɜː/

Danh từ

sửa

caber /ˈkeɪ.bɜː/

  1. Sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa