Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪ.bɜː/
Danh từ
sửa
caber
/ˈkeɪ.bɜː/
Sào
,
lao
(bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt).
Thành ngữ
sửa
tossing the caber
:
Trò chơi
ném
lao
.
Tham khảo
sửa
"
caber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)