Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ba.nɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cabanon
/ka.ba.nɔ̃/
cabanons
/ka.ba.nɔ̃/

cabanon /ka.ba.nɔ̃/

  1. Túp lều con.
  2. Ngôi nhà nhỏ (ở nông thôn; ở bãi biển).
  3. Buồng nhốt người điên.

Tham khảo

sửa