Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cabanon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ba.nɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cabanon
/ka.ba.nɔ̃/
cabanons
/ka.ba.nɔ̃/
cabanon
gđ
/ka.ba.nɔ̃/
Túp lều
con
.
Ngôi
nhà
nhỏ
(ở nông thôn; ở bãi biển).
Buồng
nhốt
người điên
.
Tham khảo
sửa
"
cabanon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)