cựu truyền
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭʔw˨˩ ʨwiə̤n˨˩ | kɨ̰w˨˨ tʂwiəŋ˧˧ | kɨw˨˩˨ tʂwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˨˨ tʂwiən˧˧ | kɨ̰w˨˨ tʂwiən˧˧ |
Từ nguyên sửa
Tính từ sửa
cựu truyền
Tham khảo sửa
- "cựu truyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)