Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭʔw˨˩ ʨwiə̤n˨˩kɨ̰w˨˨ tʂwiəŋ˧˧kɨw˨˩˨ tʂwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˨˨ tʂwiən˧˧kɨ̰w˨˨ tʂwiən˧˧

Từ nguyên sửa

Truyền: để lại về sau

Tính từ sửa

cựu truyền

  1. Do thời trước để lại.
    Phong tục cựu truyền.

Tham khảo sửa