Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔk˨˩ hiʔiw˧˥kɨ̰k˨˨ hɨw˧˩˨kɨk˨˩˨ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨk˨˨ hɨ̰w˩˧kɨ̰k˨˨ hɨw˧˩kɨ̰k˨˨ hɨ̰w˨˨

Danh từ

sửa

cực hữu

  1. Tập hợp những ngườiquan điểm chính trị theo chủ nghĩa bảo thủ.
    Chính trị cực hữu.

Dịch

sửa