Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
củ soát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṵ
˧˩˧
swaːt
˧˥
ku
˧˩˨
ʂwa̰ːk
˩˧
ku
˨˩˦
ʂwaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˩
ʂwat
˩˩
kṵʔ
˧˩
ʂwa̰t
˩˧
Động từ
sửa
củ soát
(
Từ cũ
)
Kiểm tra
,
xem xét
cẩn thận
để
xem
có
sai sót
, có điều gì
bất thường
hay không.
Tham khảo
sửa
"
củ soát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)