community
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /kəˈmjuː.nɪ.ti/
- (Anh Mỹ thông dụng, Canada) enPR: kə-myo͞oʹnə-ti, IPA(ghi chú): /k(ə)ˈmju.nə.ti/, [k(ə)ˈmju.nə.ɾi]
Âm thanh (GA) (tập tin) Âm thanh (CA) (tập tin)
Danh từ
sửacommunity (đếm được và không đếm được, số nhiều communities)
- Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ).
- we must work for the welfare of the community — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân.
- Phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch... ).
- a religious community — giáo phái
- the foreign community in Paris
- nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
- Sở hữu cộng đồng, sở hữu chung.
- community of religion
- cộng đồng tôn giáo.
- community of interest
- cộng đồng quyền lợi.
- (The community) Công chúng, xã hội.
Thành ngữ
sửa- community centre: Câu lạc bộ khu vực.
- community singing: Đồng ca, sự hát tập thể.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "community", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)