Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 及物.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔp˨˩ və̰ʔt˨˩kə̰p˨˨ jə̰k˨˨kəp˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˨˨ vət˨˨kə̰p˨˨ və̰t˨˨

Tính từ sửa

cập vật

  1. Như ngoại động từ.
    Trái nghĩa: bất cập vật