Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầu thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤w
˨˩
tʰḭʔ
˨˩
kəw
˧˧
tʰḭ
˨˨
kəw
˨˩
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˧
tʰi
˨˨
kəw
˧˧
tʰḭ
˨˨
Tính từ
sửa
cầu thị
Diễn tả
một ai đó tự
tìm hiểu
sự thật bằng chính mình.
Cầu mong
người ta
dạy cho mình
vấn đề
nào đó mà mình không biết
Thái độ
cầu thị
.