Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấu thành tội phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəw
˧˥
tʰa̤jŋ
˨˩
to̰ʔj
˨˩
fa̰ːʔm
˨˩
kə̰w
˩˧
tʰan
˧˧
to̰j
˨˨
fa̰ːm
˨˨
kəw
˧˥
tʰan
˨˩
toj
˨˩˨
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˩˩
tʰajŋ
˧˧
toj
˨˨
faːm
˨˨
kəw
˩˩
tʰajŋ
˧˧
to̰j
˨˨
fa̰ːm
˨˨
kə̰w
˩˧
tʰajŋ
˧˧
to̰j
˨˨
fa̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
cấu thành tội phạm
Các
căn cứ
xác định
hành vi
của một
người
có
vi phạm
luật pháp
hay không nhằm
truy cứu
trách nhiệm
hình sự
.