Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải táng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
taːŋ
˧˥
kaːj
˧˩˨
ta̰ːŋ
˩˧
kaːj
˨˩˦
taːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
taːŋ
˩˩
ka̰ːʔj
˧˩
ta̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
cải táng
Bốc
hài cốt
đưa
chôn
ở
nơi
khác.
Định ngày
cải táng
cho cụ.
Tham khảo
sửa
"
cải táng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)