Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải dạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
za̰ːʔŋ
˨˩
kaːj
˧˩˨
ja̰ːŋ
˨˨
kaːj
˨˩˦
jaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
ɟaːŋ
˨˨
kaːj
˧˩
ɟa̰ːŋ
˨˨
ka̰ːʔj
˧˩
ɟa̰ːŋ
˨˨
Động từ
sửa
cải dạng
Thay đổi
bộ dạng
, cách
ăn mặc
, v.v., để
người
khác
khó
nhận ra
.
Cải dạng
làm ông già.
Tham khảo
sửa
"
cải dạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)