Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường hào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
ha̤ːw
˨˩
kɨəŋ
˧˧
haːw
˧˧
kɨəŋ
˨˩
haːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
haːw
˧˧
Danh từ
sửa
cường hào
Người có quyền thế ở
nông thôn
chuyên
áp bức
nông dân
.
Cường hào
ác bá.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
village tyrant