Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cười tét rún
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Cụm từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤j
˨˩
tɛt
˧˥
zun
˧˥
kɨəj
˧˧
tɛ̰k
˩˧
ʐṵŋ
˩˧
kɨəj
˨˩
tɛk
˧˥
ɹuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəj
˧˧
tɛt
˩˩
ɹun
˩˩
kɨəj
˧˧
tɛ̰t
˩˧
ɹṵn
˩˧
Cụm từ
sửa
cười tét rún
Cười
tới mức
đau
cả
bụng
.
Vui quá,
cười tét rún
.
Đồng nghĩa
sửa
cười vỡ bụng