Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cười khà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤j
˨˩
xa̤ː
˨˩
kɨəj
˧˧
kʰaː
˧˧
kɨəj
˨˩
kʰaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəj
˧˧
xaː
˧˧
Động từ
sửa
cười khà
Cười
thành
tiếng
,
nghe như
tiếng
hơi
từ
cuống họng
thở
mạnh
ra,
có vẻ
khoái trá
.
Tham khảo
sửa
Cười khà,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam