Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cúng tiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuŋ
˧˥
tiən
˧˥
kṵŋ
˩˧
tiə̰ŋ
˩˧
kuŋ
˧˥
tiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˩˩
tiən
˩˩
kṵŋ
˩˧
tiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
cúng tiến
Dâng
lễ vật
hoặc
đóng góp
tiền của
cho
nhà chùa
hoặc
tổ chức
tôn giáo
.
Tham khảo
sửa
Cúng tiến,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam