Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cúc dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuk
˧˥
zṵʔk
˨˩
kṵk
˩˧
jṵk
˨˨
kuk
˧˥
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuk
˩˩
ɟuk
˨˨
kuk
˩˩
ɟṵk
˨˨
kṵk
˩˧
ɟṵk
˨˨
Động từ
sửa
cúc dục
Nuôi nấng
,
chăm sóc
từ
bé
.
Ơn cha ba năm
cúc dục
, nghĩa mẹ chín tháng cúc mang. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
cúc dục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)