Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cõi dương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔʔɔj
˧˥
zɨəŋ
˧˧
kɔj
˧˩˨
jɨəŋ
˧˥
kɔj
˨˩˦
jɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ̰j
˩˧
ɟɨəŋ
˧˥
kɔj
˧˩
ɟɨəŋ
˧˥
kɔ̰j
˨˨
ɟɨəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cõi dương
Xem
cõi trần
.
Cõi dương
còn thế huống là cõi âm. (
Truyện Kiều
)
Trái nghĩa
sửa
cõi âm