Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cõi âm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔʔɔj
˧˥
əm
˧˧
kɔj
˧˩˨
əm
˧˥
kɔj
˨˩˦
əm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ̰j
˩˧
əm
˧˥
kɔj
˧˩
əm
˧˥
kɔ̰j
˨˨
əm
˧˥˧
Danh từ
sửa
cõi âm
(
văn học
)
Thế giới
của
linh hồn
người
chết
;
phân biệt
với
cõi dương
.
Người
cõi âm
.
Đồng nghĩa
sửa
âm phủ
địa phủ
Tham khảo
sửa
Cõi âm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam