Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔt.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
côtelette
/kɔt.lɛt/
côtelettes
/kɔt.lɛt/

côtelette gc /kɔt.lɛt/

  1. Sườn (cừu, lợn).
  2. (Bếp núc) Miếng cốc lết.

Tham khảo

sửa