Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
côn an
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kon
˧˧
aːn
˧˧
koŋ
˧˥
aːŋ
˧˥
koŋ
˧˧
aːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kon
˧˥
aːn
˧˥
kon
˧˥˧
aːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
côn an
(Thông tục)
Công an
nhưng
hành
xử
như
bọn
côn đồ
.
Côn an
giao thông đạp ngã người đi bộ không đi đúng lòng đường.
Đồng nghĩa
sửa
côn đồ
công an
du côn