Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cãi chày cãi cối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaʔaj
˧˥
ʨa̤j
˨˩
kaʔaj
˧˥
koj
˧˥
kaːj
˧˩˨
ʨaj
˧˧
kaːj
˧˩˨
ko̰j
˩˧
kaːj
˨˩˦
ʨaj
˨˩
kaːj
˨˩˦
koj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ka̰ːj
˩˧
ʨaj
˧˧
ka̰ːj
˩˧
koj
˩˩
kaːj
˧˩
ʨaj
˧˧
kaːj
˧˩
koj
˩˩
ka̰ːj
˨˨
ʨaj
˧˧
ka̰ːj
˨˨
ko̰j
˩˧
Động từ
sửa
cãi chày cãi cối
(Khẩu ngữ)
Cố
cãi
cho bằng được,
bất chấp
cả
lí lẽ
.
Đã sai sờ sờ rồi lại còn
cãi chày cãi cối
.