Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.lin.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
câlinerie
/ka.lin.ʁi/
câlineries
/ka.lin.ʁi/

câlinerie gc /ka.lin.ʁi/

  1. Sự vuốt ve mơn trớn.
  2. Cử chỉ dịu dàng mơn trớn.

Tham khảo

sửa