Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cánh chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajŋ
˧˥
ʨuŋ
˧˧
ka̰n
˩˧
ʨuŋ
˧˥
kan
˧˥
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˩˩
ʨuŋ
˧˥
ka̰jŋ
˩˧
ʨuŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cánh chung
Sự kiện,
giai đoạn
cuối cùng
của
lịch sử
; cái kết của
thế giới
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
eschaton
.