cá chậu chim lồng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ ʨə̰ʔw˨˩ ʨim˧˧ lə̤wŋ˨˩ | ka̰ː˩˧ ʨə̰w˨˨ ʨim˧˥ ləwŋ˧˧ | kaː˧˥ ʨəw˨˩˨ ʨim˧˧ ləwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ ʨəw˨˨ ʨim˧˥ ləwŋ˧˧ | kaː˩˩ ʨə̰w˨˨ ʨim˧˥ ləwŋ˧˧ | ka̰ː˩˧ ʨə̰w˨˨ ʨim˧˥˧ ləwŋ˧˧ |
Thành ngữ sửa
- (nghĩa bóng) Ví tình cảnh bị giam giữ, tù túng, mất tự do.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Cá chậu chim lồng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm sửa
- "cá chậu chim lồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)