Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.zᵊn.ˌtin/

Tính từ

sửa

byzantine /ˈbɪ.zᵊn.ˌtin/

  1. Thuộc về đế quốc La phương Đông.
  2. <chtrị> phức tạp.

Tham khảo

sửa