Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ sửa

byte-addressable storage /ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ có thể định vi bai.

Tham khảo sửa