Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bussrute bussruta, bussruten
Số nhiều bussruter bussrutene

bussrute gđc

  1. Lộ trình xe buýt, xe đò.
    To bussruter kjører Ibsensgate.
  2. Bảng lộ trình xe buýt, xe đò.
    Det står i bussruta at bussen går om ti minutter.

Tham khảo

sửa