Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buskin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbəs.kən/
Danh từ
sửa
buskin
/ˈbəs.kən/
Ủng
kịch
(giày ông của diễn viên kịch thời xưa).
Bi kịch
;
tính
bi kịch
.
to put on the
buskin
— viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
Tham khảo
sửa
"
buskin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)