Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/byʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bure
/byʁ/
bure
/byʁ/
bure
gc
/byʁ/
Vải
len
bua
(len thô, màu nâu).
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bure
/byʁ/
bure
/byʁ/
bure
gđ
/byʁ/
(
Ngành mỏ
)
Giếng
đứng
mù
.
Tham khảo
sửa
"
bure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)