Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ

sửa

bungler /ˈbəŋ.ɡə.lɜː/

  1. Thợ vụng; người làm ẩu.
  2. Người làm hỏng việc.
  3. Người làm lộn xộn.

Tham khảo

sửa