Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəm.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bumble /ˈbəm.bəl/

  1. (Như) Beadle.
  2. Công chức nhỏ vênh vang tự mãn.

Tham khảo

sửa