Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbi.dᵊl/

Danh từ sửa

beadle /ˈbi.dᵊl/

  1. (Tôn giáo) Thầy tử tế.
  2. Người phụ trách tiếp tân (trường đại học).

Tham khảo sửa