bullet-headed
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
bullet-headed
- Đầu tròn.
- Ngu đần.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố.
Tham khảo sửa
- "bullet-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bullet-headed
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |