Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

bullet-headed

  1. Đầu tròn.
  2. Ngu đần.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)