Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe ủi đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
ṵj
˧˩˧
ɗət
˧˥
sɛ
˧˥
uj
˧˩˨
ɗə̰k
˩˧
sɛ
˧˧
uj
˨˩˦
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
uj
˧˩
ɗət
˩˩
sɛ
˧˥˧
ṵʔj
˧˩
ɗə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
xe ủi đất
Như
máy ủi
Xe ủi đất
san phẳng cả quả đồi.