Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bulldose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
bulldose
ngoại động từ
Ủi (đất);
san phẳng
bằng
xe
ủi đất.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
doạ
dẫm
,
hăm
doạ
, đe
doạ
(để làm tiền, ép buộc).
Tham khảo
sửa
"
bulldose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)