Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bulgy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
bulgy
Lồi
ra
,
phồng
ra
,
phình
lên
.
bulging eyes
— mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
bulging cheeks
— má phình lên, má bầu
Tham khảo
sửa
"
bulgy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)