bulb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbəlb/
Hoa Kỳ | [ˈbəlb] |
Danh từ
sửabulb /ˈbəlb/
- Củ (hành, tỏi... ); (thực vật học) (thân) hành.
- (Giải phẫu) Hành.
- Bóng đèn.
- Bầu.
- bulb of thermometer — bầu nhiệt biểu
- Quả bóp (bơm nước hoa... ).
Tham khảo
sửa- "bulb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)