binnengaan
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
binnengaan | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | ga binnen | wij(we)/... | gaan binnen |
jij(je)/u | gaat binnen ga jij (je) binnen | ||
hij/zij/... | gaat binnen | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | ging binnen | wij(we)/... | gingen binnen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) binnengegaan | binnengaand | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
ga binnen | ik/jij/... | ga binnen | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | gaat binnen | gij(ge) | ging binnen |
Động từ
sửabinnengaan (quá khứ ging binnen, động tính từ quá khứ binnengegaan)
- đi vào: chuyển động đến nơi bên trong