Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.dʒət .ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæs.tiɳ ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

sửa

budget forecasting model /ˈbə.dʒət .ˌkæstµ;ù fɔr.ˈkæs.tiɳ ˈmɑː.dᵊl/

  1. (Tech) Mẫu dự đoán ngân sách.

Tham khảo

sửa